Kỷ lục Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_Nhật_Bản

Tính đến 17 tháng 11 năm 2018

Chơi nhiều trận nhất

#Tên cầu thủThời gian thi đấuSố trận
1Sawa Homare1993–2015205
2Miyama Aya2003–2016162
3Ono Shinobu2003–2016139
4Nagasato Yuki2004–2016132
5Ando Kozue1999–2015126
6Sakaguchi Mizuho2006–124
7Iwashimizu Azusa2006–2016122
8Ikeda Hiromi1997–2008119
9Kato Tomoe1997–2008114
10Utsugi Rumi2005–113

Ghi nhiều bàn thắng nhất

#Tên cầu thủThời gian thi đấuBàn thắngSố trận
1Sawa Homare1993–201583205
2Nagasato Yuki2004–201658132
3Nagamine Kaori1984–19964864
4Ono Shinobu2003–201640139
5Miyama Aya2003–201638162
6Otani Mio2000–20073173
7Kioka Futaba1981–19963075
8Sakaguchi Mizuho2006–29124
8Takakura Asako1984–19992979
8Otake Nami1994–19992946

World Cup

Chủ nhà/ NămKết quảTrTH*BBTBBHS
1991Vòng bảng3003012−12
1995Tứ kết410328−6
1999Vòng bảng3012110−9
2003Vòng bảng310276+1
2007Vòng bảng311134−1
2011Vô địch6411126+6
2015Á quân7601118+3
2019Vòng 16 đội411235−2
Tổng cộng8/833144153959−20
*Hòa bao gồm cả trận đấu có sút luân lưu.

Thế vận hội

Chủ nhà/ NămKết quảTrTH*BBTBBHS
1996Vòng 1300329−7
2000Không vượt qua vòng loại
2004Tứ kết310223−1
2008Hạng tư62131110+1
2012Huy chương Bạc632174+3
2016Không vượt qua vòng loại
2020Chủ nhà
Tổng cộng5/6186392226−4
*Hòa bao gồm cả trận đấu có sút luân lưu.

Cúp bóng đá châu Á

Chủ nhà/ NămKết quảTrTH*BBTBBHS
1975Không tham dự-------
1977Vòng bảng200208−8
1979Không tham dự-------
1981Vòng bảng310213-2
1983Không tham dự-------
1986Á quân4202144+10
1989Hạng ba5401371+36
1991Á quân6411276+21
1993Hạng ba5401294+25
1995Á quân5401273+24
1997Hạng ba5401331+32
1999Hạng tư6402366+30
2001Á quân6402305+25
2003Hạng tư6402344+30
2006Hạng tư5302196+13
2008Hạng ba5302197+12
2010Hạng ba5401162+14
2014Vô địch5410163+13
2018Vô địch532092+7
Tổng cộng16/19785242234765+282
*Hòa bao gồm cả trận đấu có sút luân lưu.

Cúp bóng đá Đông Á

Chủ nhà/ NămKết quảTrTH*BBTBBHS
2005Hạng ba302101-1
2008Vô địch330082+6
2010Vô địch330071+6
2013Á quân311132+1
2015Hạng ba310256-1
2017Á quân3201440
Tổng cộng6/61810352716+11
*Hòa bao gồm cả trận đấu có sút luân lưu.

Đại hội Thể thao châu Á

Chủ nhà/ NămKết quảTrTH*BBTBBHS
1990Huy chương Bạc5311178+9
1994Huy chương Bạc421193+6
1998Huy chương Đồng5302187+11
2002Huy chương Đồng531183+5
2006Huy chương Bạc5410211+20
2010Huy chương Vàng431060+6
2014Huy chương Bạc6411283+25
2018Huy chương Vàng5500142+12
Tổng cộng8/839276612127+94
*Hòa bao gồm cả trận đấu có sút luân lưu.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_nữ_quốc_gia_Nhật_Bản http://www.bbc.com/sport/0/olympics/18914350 http://www.fifa.com/associations/association=jpn/ http://www.fifa.com/associations/association=jpn/r... http://www.fifa.com/womensworldcup/matches/round=2... http://www.fifa.com/womensworldcup/news/y=2011/m=7... http://abcnews.go.com/Sports/2015-fifa-womens-worl... http://www.goal.com/en-sg/news/3952/asia/2014/05/2... http://www.nytimes.com/2011/12/17/sports/soccer/17... http://www.japantimes.co.jp/sports/2015/07/05/socc... http://www.japantimes.co.jp/text/nn20120124i1.html